🔍
Search:
MỘT CÁCH ẦM ẦM
🌟
MỘT CÁCH ẦM ẦM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
천둥 등이 자꾸 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양.
1
MỘT CÁCH ẦM ẦM:
Âm thanh lớn phát ra như tiếng sấm. Hoặc bộ dạng như thế.
-
2
무게가 있는 물체가 무너지거나 흔들리면서 자꾸 시끄럽게 울리는 소리.
2
MỘT CÁCH RẦM RẦM:
Âm thanh phát ra khi vật nặng vừa đổ, rung lắc và vừa phát ra âm thanh ồn ào.
-
Phó từ
-
1
바퀴나 문짝 등이 단단한 바닥에 굴러갈 때 나는 소리. 또는 그 모양.
1
MỘT CÁCH LỘC CỘC, MỘT CÁCH LỌC XỌC:
Âm thanh phát ra khi cánh cửa hoặc bánh xe quay trên nền cứng.Hoặc hình ảnh như vậy.
-
2
큰 물건이 흔들려 떨리는 소리.
2
MỘT CÁCH PHẦN PHẬT, MỘT CÁCH ẦM ẦM:
Âm thanh mà vật to lớn rung lắc.
-
Phó từ
-
1
크고 시끄럽게 자꾸 울리는 소리.
1
MỘT CÁCH ẦM ẦM, MỘT CÁCH RẦM RẦM:
Âm thanh liên tục vang to và ầm ĩ.
-
2
매우 시끄럽게 자꾸 코를 고는 소리.
2
MỘT CÁCH KHÒ KHÒ, MỘT CÁCH Ò Ò, MỘT CÁCH O O:
Tiếng ngáy liên tục rất ồn ào.
-
Phó từ
-
1
물이 흐르는 모양이 막힘이 없고 힘차게.
1
MỘT CÁCH CHẢY XIẾT, MỘT CÁCH ÀO ÀO, MỘT CÁCH ẦM ẦM, MỘT CÁCH DỮ DỘI:
Hình ảnh nước chảy một cách mạnh mẽ và không bị nghẽn.
-
2
말하는 모양이 힘차고 거침이 없이.
2
MỘT CÁCH ÀO ÀO, MỘT CÁCH LƯU LOÁT, MỘT CÁCH THÀNH THẠO:
Hình ảnh nói một cách hùng hồn và không bị vấp.
-
4
유행, 사상, 세력 등이 빠르게 퍼져서 걷잡을 수가 없이.
4
LAN RỘNG, LAN NHANH:
Thế lực, tư tưởng hay sự thịnh hành phát tán một cách nhanh chóng không thể ngăn lại được.
-
3
감정이 한껏 고조되어 매우 즐겁게.
3
MỘT CÁCH TRÀO DÂNG, MỘT CÁCH CAO HỨNG, MỘT CÁCH VUI VẺ.:
Tình cảm hay cảm xúc quá dâng trào và không thể khống chế được.